Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
compunction
/kəm'pʌɳkʃn/
danh từ
sự ăn năn, sự hối hận, sự ân hận, sự hối tiếc
to be seized with compunction+ hối hận
without any compunction+ không ân hận một chút nào cả