động từ
- soạn, sáng tác, làm
- to compose a piece of music+ soạn một bản nhạc
- to compose a poem+ làm một bài thơ
- ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm
- water is composed of hydrogen and oxygen+ nước gồm có hyđrô và ôxy
- bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)
- compose yourself+ anh hãy bình tĩnh lại
- to compose one's features (countenance)+ giữ vẻ bình tĩnh
- giải quyết; dàn xếp; dẹp được
- to compose a quarrel+ dàn xếp cuộc cãi nhau
- (ngành in) sắp chữ