compose /kəm'pouz/

      động từ

      • soạn, sáng tác, làm
        • to compose a piece of music+ soạn một bản nhạc
        • to compose a poem+ làm một bài thơ
      • ((thường) dạng bị động) gồm có, bao gồm
        • water is composed of hydrogen and oxygen+ nước gồm có hyđrô và ôxy
      • bình tĩnh lại, trấn tĩnh; chuẩn bị tư thế đĩnh đạc (để làm gì...)
        • compose yourself+ anh hãy bình tĩnh lại
        • to compose one's features (countenance)+ giữ vẻ bình tĩnh
      • giải quyết; dàn xếp; dẹp được
        • to compose a quarrel+ dàn xếp cuộc cãi nhau
      • (ngành in) sắp chữ