danh từ
- lời than phiền, lời phàn nàn, lời oán trách, lời than thở; điều đáng phàn nàn, điều đáng than phiền
- to have no cause of complaint+ không có gì phải phàn nàn cả
- to make complaints+ phàn nàn, than phiền
- bệnh, sự đau
- to suffer from a heart complaint+ đau tim
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (pháp lý) sự kêu nài; đơn kiện
- to lodge (make) a gainst somebody+ kiện ai