Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
coherence
/kou'hiərəns/ (coherency) /kou'hiərənsi/
danh từ
sự gắn với nhau, sự dính với nhau; sự kết lại với nhau, sự cố kết
(văn học) tính mạch lạc, tính chặt chẽ