động từ
- dỗ, dỗ ngọt, nói ngọt, vỗ về, tán tỉnh
- to coax a child to take his medicine+ dỗ đứa trẻ uống thuốc
- to coax something out of somebody+ dỗ ngọt được của ai cái gì, tán tỉnh được cái gì của ai
- to coax somebody into doing something+ tán ai làm gì
- to coax fire to light+ cời lửa cho cháy
- to coax key into lock+ lựa khoá vào ổ