danh từ
- giai cấp
- the working class+ giai cấp công nhân
- the peasant class+ giai cấp nông dân
- hạng, loại
- to travel first class+ đi vé hạng nhất
- (sinh vật học) lớp
- scientists divide animals and plants into classes+ các nhà kha học phân chia đông vật và thực vật thành các lớp
- lớp học
- first-year class+ lớp năm thứ nhất
- second-year class+ lớp năm thứ hai
- the top of the class+ học sinh nhất lớp
- giờ học, buổi học
- what time does the class begin?+ giờ học bắt đầu lúc nào?
- (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học)
- tính ưu tú, tính tuyệt vời
- sự thanh nhã, sự thanh cao
Idioms
- class prize
- in a class by itself
- khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả
- it is no class
- (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được
- to take a class