Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
chapter
/'tʃæps/
danh từ
chương (sách)
đề tài, vấn đề
(tôn giáo) tăng hội
Idioms
chapter of accidents
(xem) accident
to the end of the chapter
đến cùng; mãi mãi
to cite (give, have) chapter and verse
nói có sách, mách có chứng