chapter /'tʃæps/

      danh từ

      • chương (sách)
        • đề tài, vấn đề
          • (tôn giáo) tăng hội

            Idioms

            1. chapter of accidents
              • (xem) accident
            2. to the end of the chapter
              • đến cùng; mãi mãi
            3. to cite (give, have) chapter and verse
              • nói có sách, mách có chứng