certain /'sə:tn/

      tính từ

      • chắc, chắc chắn
        • to be certain of success+ chắc chắn là thành công
        • there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
      • nào đó
        • a certain Mr. X+ một ông X nào đó
        • under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó
      • đôi chút, chút ít
        • to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng

      Idioms

      1. for certain
        • chắc, chắc chắn, đích xác
      2. to make certain of
        • (xem) make