tính từ
- chắc, chắc chắn
- to be certain of success+ chắc chắn là thành công
- there is no certain cure for this disease+ bệnh này chưa có phương thuốc chữa chắc chắn
- nào đó
- a certain Mr. X+ một ông X nào đó
- under certain conditions+ trong những điều kiện nào đó
- đôi chút, chút ít
- to feel a certain reluctance+ cảm thấy miễn cưỡng chút ít, hơi cảm thấy miễn cưỡng
Idioms
- for certain
- chắc, chắc chắn, đích xác
- to make certain of