caveat /'keiviæt/

      danh từ

      • hang, động
        • sào huyệt
          • (chính trị) sự chia rẽ, sự phân liệt (trong một đảng); nhóm ly khai
            • (kỹ thuật) hố tro, máng tro, hộp tro (ở xe lửa...)

                ngoại động từ

                • đào thành hang, xoi thành hang

                    nội động từ

                    • (chính trị) tổ chức nhom người ly khai (vì một vấn đề bất đồng)

                      Idioms

                      1. to cave in
                        • làm bẹp, làm dúm dó (mũ, nón...)
                        • đánh sập (nhà)
                        • nhượng bộ, chịu thua, chịu khuất phục;
                        • rút lui không chông lại nữa

                      danh từ

                      • (pháp lý) sự ngừng kiện
                        • sự báo cho biết trước