Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
cater
/'keitə/
nội động từ
cung cấp thực phẩm, lương thực
phục vụ cho, mua vui cho, giải trí cho
this programme caters for the masses+ chương trình này phục vụ cho quảng đại quần chúng