Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
cardinal
/'kɑ:dinl/
tính từ
chính, chủ yếu, cốt yếu
cardinal factor+ nhân tố chủ yếu
(ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
cardinal numerals+ số từ số lượng
đỏ thắm
Idioms
cardinal points
bốn phương
danh từ
giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
màu đỏ thắm
(như) cardinal-bird