cardinal /'kɑ:dinl/

      tính từ

      • chính, chủ yếu, cốt yếu
        • cardinal factor+ nhân tố chủ yếu
      • (ngôn ngữ học) (thuộc) số lượng
        • cardinal numerals+ số từ số lượng
      • đỏ thắm

        Idioms

        1. cardinal points
          • bốn phương

        danh từ

        • giáo chủ áo đỏ, giáo chủ hồng y
          • màu đỏ thắm
            • (như) cardinal-bird