capitalist /'kæpitəlist/

      danh từ

      • nhà tư bản

        Idioms

        1. cockroach capitalist
          • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tư bản nhỏ, tiểu chủ

        tính từ+ (capitalistic)

        • tư bản, tư bản chủ nghĩa