buttress /'bʌtris/

      danh từ

      • (kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
        • núi ngang, hoành sơn
          • (nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ

              ngoại động từ

              • chống đỡ, làm cho vững chắc thêm

                Idioms

                1. to buttress up by argument
                  • làm cho vững chắc thêm lý lẽ