Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
buttress
/'bʌtris/
danh từ
(kiến trúc) trụ ốp tường, trụ tường
núi ngang, hoành sơn
(nghĩa bóng) chỗ tựa; sự ủng hộ
ngoại động từ
chống đỡ, làm cho vững chắc thêm
Idioms
to buttress up by argument
làm cho vững chắc thêm lý lẽ