busy /'bizi/

      tính từ

      • bận rộn, bận; có lắm việc
        • to be busy with (over) one's work+ bận rộn với công việc của mình
      • náo nhiệt, đông đúc
        • a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt
      • đang bận, đang có người dùng (dây nói)
        • lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
          • hay gây sự bất hoà

              ngoại động từ

              • giao việc
                • I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
              • động từ phãn thân bận rộn với
                • to busy oneself with (about) something+ bận rộn với cái gì
                • to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì

                danh từ

                • (từ lóng) cớm, mật thám