Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
buoyancy
/'bɔiənsi/
danh từ
sự nổ; sức nổi
khả năng chóng phục hồi sức khoẻ
tinh thần hăng hái, tính sôi nổi, ; tính vui vẻ
to lack buoyancy+ thiếu sự sôi nổi, thiếu nghị lực
(thương nghiệp) xu thế lên giá