built /bild/

      danh từ

      • sự xây dựng
        • kiểu kiến trúc
          • khổ người tầm vóc
            • man of strong build+ người có tầm vóc khoẻ
            • to be of the same build+ cùng tầm vóc

            (bất qui tắc) động từ built

            • xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên
              • to build a railway+ xây dựng đường xe lửa
              • to build a new society+ xây dựng một xã hội mới
              • birds build nests+ chim làm tổ

            Idioms

            1. to build into
              • xây gắn vào, gắn vào (tường)
            2. to build on (upon)
              • dựa vào, tin cậy vào
            3. to build up
              • xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi
              • xây dựng dần dần nên
              • tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì)
            4. to be build in
              • có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh