bucket /'bʌkit/

      danh từ

      • thùng, xô (để múc nước)
        • pittông (ống bơm)
          • gầu (ở guồng nước)
            • lỗ căm (roi, súng, chân giả...)

              Idioms

              1. to give the bucket
                • đuổi ra không cho làm, sa thải
              2. to kick the bucket
                • (từ lóng) củ, ngoẻo

              động từ

              • bắt (ngựa) chạy quá sức
                • chèo (thuyền) vội vàng