bristle /'brisl/

      danh từ

      • lông cứng
        • hog's bristles+ lông lợn
      • râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
        • (thực vật học) tơ cứng

          Idioms

          1. to set up one's bristles
            • sẵn sàng đánh nhau
            • nổi giận
          2. to set up someone's bristles
            • làm cho ai nổi giận

          nội động từ

          • dựng đứng lên (lông...)
            • its hairs bristled+ lông nó dựng đứng lên
          • sẵn sàng đánh nhau
            • nổi giận
              • đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
                • the harbour bristles with masts+ hải cảng tua tủa những cột buồm
                • to bristle with difficulties+ đầy khó khăn

                ngoại động từ

                • xù, dựng đứng (lông...)