danh từ
- lông cứng
- râu rễ tre (ngăn và cứng) (người)
- (thực vật học) tơ cứng
Idioms
- to set up one's bristles
- sẵn sàng đánh nhau
- nổi giận
- to set up someone's bristles
nội động từ
- dựng đứng lên (lông...)
- its hairs bristled+ lông nó dựng đứng lên
- sẵn sàng đánh nhau
- nổi giận
- đầy dẫy, tua tủa, lởm chởm
- the harbour bristles with masts+ hải cảng tua tủa những cột buồm
- to bristle with difficulties+ đầy khó khăn
ngoại động từ