bother /'bɔðə/

      danh từ

      • điều bực mình, điều khó chịu, điều buồn bực, điều phiền muộn
        • sự lo lắng

          Idioms

          1. Oh, bother!
            • chà, phiền quá

          động từ

          • làm buồn bực, làm phiền, quấy rầy
            • to bother someone with something+ làm phiền ai vì một chuyện gì
          • lo lắng, lo ngại băn khoăn, áy náy
            • to bother [oneself] about something; to bother one's head something+ lo lắng về cái gì
            • don't bother to come, just call me up+ không phiền anh phải đến, cứ gọi dây nói cho tôi là được
          • lời cầu khẩn gớm, đến phiền
            • bother the flies!+ gớm ruồi nhiều quá