Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
boo
/bu:/ (booh) /bu:/
thán từ
ê, ê, ê! (tiếng la phản đối, chế giễu)
ngoại động từ
la ó (để phản đối, chế giễu)
đuổi ra
to boo a dog out+ đuổi con chó ra