danh từ
- phúc lành
- kinh (được đọc trước và sau khi ăn)
- hạnh phúc, điều sung sướng, sự may mắn
- health is the greatest of blessings+ sức khoẻ là hạnh phúc lớn nhất
- what a blessing!+ thật may mắn quá!
- a blessing in disguise+ chuyện không may mà lại hoá may