binding /'baindiɳ/

      danh từ

      • sự liên kết, sự ghép lại, sự gắn lại, sự trói lại, sự buộc lại, sự bó lại
        • sự đóng sách
          • bìa sách
            • đường viền (quần áo)

                tính từ

                • bắt buộc, ràng buộc
                  • to have binding force+ có sức ràng buộc
                  • this regulation is binding on everybody+ điều lệ này bắt buộc mọi người phải theo
                • trói lại, buộc lại, làm dính lại với nhau