bent /bent/

      danh từ

      • khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
        • to have a natural bent for foreign languages+ có khiếu về ngoại ngữ

      Idioms

      1. to follow one's bent
        • theo những năng khiếu của mình
      2. to the top of one's bent
        • thoả chí, thoả thích

      danh từ

      • (thực vật học) cỏ ống
        • (thực vật học) cỏ mần trầu
          • bãi cỏ

              thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend