danh từ
- khiếu, sở thích; xu hướng, khuynh hướng
- to have a natural bent for foreign languages+ có khiếu về ngoại ngữ
Idioms
- to follow one's bent
- theo những năng khiếu của mình
- to the top of one's bent
danh từ
- (thực vật học) cỏ ống
- (thực vật học) cỏ mần trầu
- bãi cỏ
thời quá khứ & động tính từ quá khứ của bend