Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
benign
/bi'nain/ (benignant) /bi'nignənt/
tính từ
lành; tốt; nhân từ
ôn hoà (khí hậu); tốt (đất đai); nhẹ (bệnh); lành (u)