Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
bender
/'bendə/
danh từ
(từ lóng) bữa chén linh đình, bữa chén say sưa
to go on a bender+ chè chén linh đình, ăn uống say sưa
to go on a bender+ say sưa
đồng sáu xu (nửa silinh)