belief /bi'li:f/

      danh từ

      • lòng tin, đức tin; sự tin tưởng
        • to have belief in something+ tin tưởng ở cái gì
        • to have belief in somebody+ tin tưởng ở ai
      • tin tưởng
        • freedom of belief+ tự do tín ngưỡng

      Idioms

      1. to be beyond (past) belief
        • không thể tin được
      2. to the best of my belief
        • theo sự hiểu biết chắc chắn của tôi, theo chỗ tôi biết một cách chính xác
      3. it stahherst belief
        • khó mà tin được