Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
behalf
/bi:hɑ:f/
danh từ
on (in) behalf of thay mặt cho, nhân danh
on behalf of my friends+ thay mặt cho các bạn tôi, nhân danh cho các bạn tôi
on my behalf+ nhân danh cá nhân tôi