bare /beə/

      tính từ

      • trần, trần truồng, trọc
        • to have one's head bare+ để đầu trần
        • a bare hillside+ sườn đồi trọc
        • to lay bare+ bóc trần
      • trống không, rỗng, trơ trụi; (nghĩa bóng) nghèo nàn, xác xơ
        • the house looks bare+ ngôi nhà trông trống rỗng
        • to be bare of money+ rỗng túi, không một xu dính túi
      • vừa đủ, tối thiểu
        • to earn a bare living+ kiếm vừa đủ sống
        • bare possibility+ khả năng tối thiểu
      • (vật lý) không được cách điện, trần

        Idioms

        1. [as] bare as the palm of one's hand
          • hoàn toàn trơ trụi, hoàn toàn trống không
        2. to believe someone's bare word
          • to believe a thing on someone's bare word
            • ai nói gì tin nấy
          • in one's bare skin
            • trần như nhộng

          ngoại động từ

          • làm trụi, lột, bóc trần, để lô
            • to bare one's head+ lột mũ ra, bỏ mũ ra
          • thổ lộ, bóc lột
            • to bare one's heart+ thổ lộ tâm tình
          • tuốt (gươm) ra khỏi vỏ