danh từ
- sự cản trở, sự trở ngại
- (kỹ thuật) màng ngăn, vách ngăn
- (kỹ thuật) cái báp, van đổi hướng
ngoại động từ
- làm trở ngại
- làm hỏng, làm thất bại
- to baffle a plan+ làm thất bại một kế hoạch
- làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng
- baffling winds+ gió đổi hướng luôn luôn