danh từ
- (tiếng địa phương) người bán hàng rong
danh từ
- (động vật học) con lửng
- bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu (bằng lông con lửng)
Idioms
- to draw the badger
- suỵt cho khua lửng ra khỏi hang (để bắt)
- (nghĩa bóng) làm cho ai khai hết ra những điều bí mật
ngoại động từ
- đuổi theo
- làm phiền, quấy rầy