bad /bæd/

      thời quá khứ của bid

          tính từ

          • xấu, tồi, dở
            • bad weather+ thời tiết xấu
          • ác, bất lương, xấu
            • bad man+ người ác, người xấu
            • bad blood+ ác cảm
            • bad action+ hành động ác, hành động bất lương
          • có hại cho, nguy hiểm cho
            • be bad for health+ có hại cho sức khoẻ
          • nặng, trầm trọng
            • to have a bad cold+ bị cảm nặng
            • bad blunder+ sai lầm trầm trọng
          • ươn, thiu, thối, hỏng
            • bad fish+ cá ươn
            • to go bad+ bị thiu, thối, hỏng
          • khó chịu
            • bad smell+ mùi khó chịu
            • to feel bad+ cảm thấy khó chịu

          Idioms

          1. bad character (halfpenny, lot, penny, sort)
            • (thông tục) đồ bất lương, kẻ thành tích bất hảo, đồ vô lại; đồ đê tiện
          2. bad debt
            • (xem) bebt
          3. bad egg
            • (xem) egg
          4. bad hat
            • (xem) hat
          5. bad food
            • thức ăn không bổ
          6. bad form
            • sự mất dạy
          7. bad shot
            • (xem) shot
          8. bad tooth
            • răng đau
          9. to go from bad to worse
            • (xem) worse
          10. nothing so bad as not to be good for something
            • không có cái gì là hoàn toàn xấu; trong cái không may cũng có cái may
          11. with a bad grace
            • (xem) grace

          danh từ

          • vận rủi, vận không may, vận xấu; cái xấu
            • to take the bad with the good+ nhận cả cái may lẫn cái không may

          Idioms

          1. to go to the bad
            • phá sản; sa ngã
          2. to the bad
            • bị thiệt, bị lỗ; còn thiếu, còn nợ

          thời quá khứ của bid (từ hiếm,nghĩa hiếm)