tính từ
- vụng về
- lúng túng, ngượng ngịu
- to feel awkward+ cảm thấy lúng túng ngượng ngịu
- bất tiện; khó khăn, nguy hiểm
- an awkward door+ một cái cửa bất tiện
- an awkward turning+ một chỗ ngoặt nguy hiểm
- khó xử, rầy rà, rắc rối
- to be in an awkward situation+ ở trong một tình thế khó xử
Idioms
- awkward age
- awkward customer
- người nguy hiểm; con vật nguy hiểm
- awkward squad