danh từ
- người được uỷ quyền đại diện trước toà
- a letter (warrant) of attorney+ giấy uỷ quyền
- power of attorney+ quyền uỷ nhiệm
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luật sư (ở Anh bây giờ thường dùng với ý đùa cợt hoặc làm giảm giá trị)
Idioms
- attorney at law
- Attoney General