ascertain /,æsə'tein/

      ngoại động từ

      • biết chắc; xác định; tìm hiểu chắc chắn
        • to ascertain a situation+ tìm hiểu rõ ràng tình hình
        • we must ascertain that it is so+ chúng ta phải xác định sự thể là đúng như vậy