Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
aqueous
/'eikwiəs/
tính từ
(thuộc) nước; có nước
aqueous solution+ (hoá học) dung dịch nước
(địa lý,địa chất) do nước (tạo thành)
aqueous rock+ đá do nước tạo thành