ngoại động từ
- bổ, bổ nhiệm; chỉ định, chọn; lập
- to appoint someone [to be] director+ bổ nhiệm ai làm giám đốc
- to appoint someone to do something+ chỉ định ai làm việc gì
- to appoint a commitee+ lập một uỷ ban
- định, hẹn (ngày, giờ...)
- to appoint a day to meet+ định ngày gặp nhau
- quy định
- to appoint that it should be done+ quy định sẽ phải làm xong việc ấy
- (thường) dạng bị động trang bị, thiết bị
- the troops were badly appointed+ quân đội được trang bị tồi