Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
applause
/ə'plɔ:z/
danh từ
tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng
to be greeted with applause+ được chào bằng tràng vỗ tay
to win the applause of...+ được... hoan nghênh
sự tán thành