Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
apocryphal
/ə'pɔkrifəl/
tính từ
(thuộc) kinh nguỵ tác
làm giả, giả mạo, nguỵ tác
không đích xác, không chính xác, chưa đáng tin, đáng ngờ