Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
among
/ə'mʌɳ/ (amongst) /ə'mʌɳst/
giới từ
giữa, ở giữa
among the crowd+ ở giữa đám đông
trong số
among the guests were...+ trong số khách mời có...