tính từ
- chịu trách nhiệm; phải chịu, đáng chịu
- amenable to someone+ chịu trách nhiệm với ai
- amenable to a fine+ đáng bị phạt
- tuân theo, vâng theo
- amenable to the law+ tuân theo pháp luật
- dễ bảo, biết nghe theo, phục tùng
- amenable to reason+ biết nghe theo lẽ phải