nội động từ
- thay đổi, biến đổi, đổi
- to alter for the better+ đổi tính, đổi nết trở nên tốt hơn
ngoại động từ
- thay đổi; sửa đổi, sửa lại
- to one's way of living+ thay đổi lối sống
- to alter one's mind+ thay đổi ý kiến, thay đổi ý định
- to have a shirt altered+ đem sửa một cái áo sơ mi
- (Mỹ, Uc) thiến, hoạn (súc vật)