along /ə'lɔɳ/

      phó từ

      • theo chiều dài, suốt theo
        • to lie along+ nằm dài ra
      • tiến lên, về phía trước
        • come along+ đi nào, đi lên, tiến lên đi
        • how are you getting along?+ thế nào dạo này công việc làm ăn của anh tiến tới ra sao?
        • all along+ suốt, suốt từ đầu đến đuôi; ngay từ đầu
        • I knew it all along+ tôi biết câu chuyện đó ngay từ đầu; tôi biết suốt từ đầu đến đuôi câu chuyện đó

      Idioms

      1. [all] along of
        • (thông tục) vì, do bởi
      2. along with
        • theo cùng với, song song với
      3. right along
        • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) luôn luôn, bao giờ cũng

      giới từ

      • dọc theo, theo
        • to walk along the road+ đi dọc theo con đường
        • along the river+ dọc theo con sông