Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
alignment
/ə'lainmənt/ (alinement) /ə'lainmənt/
danh từ
sự sắp thẳng hàng, sự sắp hàng
out of alignment+ không thẳng hàng
in alignment with+ thẳng hàng với