Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
agency
/'eidʤənsi/
danh từ
tác dụng, lực
sự môi giới, sự trung gian
through (by) the agency of...+ nhờ sự môi giới của...
(thương nghiệp) đại lý, phân điểm, chi nhánh
cơ quan, sở, hãng, hãng thông tấn
Vietnam News Agency+ Việt Nam thông tấn xã