Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
affluence
/'æfluəns/
danh từ
sự tụ họp đông (người)
sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào
to live in affluence+ sống phong lưu, giàu sang