danh từ
- sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi
- to be of great advantage to+ có lợi lớn cho
- to take advantage of an opportunity+ lợi dụng cơ hội
- to take advantage of somebody+ lợi dụng ai
- to turn something into advantage+ khai thác sử dụng cái gì
- to the best advantage+ cho có nhất
- thế lợi
- to gain (get) an advantage over somebody+ giành được thế lợi hơn ai
- to have the advantage of somebody+ có thể lợi hơn ai
Idioms
- to take somebody at advantage
- bất ngờ chộp được ai, thình lình chộp được ai
ngoại động từ
- đem lợi ích cho, có lợi cho, mang thuận lợi cho
- giúp cho; thúc đẩy, làm cho tiến lên