tính từ
- trừu tượng
- khó hiểu
- lý thuyết không thực tế
Idioms
- abstract number
danh từ
- bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
- vật trừu tượng
- in the abstract+ trừu tượng, lý thuyết
ngoại động từ
- trừu tượng hoá
- làm đãng trí
- rút ra, chiết ra, tách ra
- to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa
- lấy trộm, ăn cắp
- tóm tắt, trích yếu