abstract /'æbstrækt/

      tính từ

      • trừu tượng
        • khó hiểu
          • lý thuyết không thực tế

            Idioms

            1. abstract number
              • (toán học) số hư

            danh từ

            • bản tóm tắt (cuốn sách, luận án, bài diễn văn...)
              • vật trừu tượng
                • in the abstract+ trừu tượng, lý thuyết

                ngoại động từ

                • trừu tượng hoá
                  • làm đãng trí
                    • rút ra, chiết ra, tách ra
                      • to abstract butter from milk+ tách bơ ra khỏi sữa
                    • lấy trộm, ăn cắp
                      • tóm tắt, trích yếu