Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
abstinence
/'æbstinəns/
danh từ
sự kiêng, sự kiêng khem, sự tiết chế (ăn uống, chơi bời...)
sự kiêng rượu
total abstinence+ sự kiêng rượu hoàn toàn
(tôn giáo) sự ăn chay, sự nhịn ăn