Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
able
/'eibl/
tính từ
có năng lực, có tài
an able co-op manager+ một chủ nhiệm hợp tác xã có năng lực
an able writer+ một nhà văn có tài
to be able to+ có thể
to be able to do something+ có thể làm được việc gì
(pháp lý) có đủ tư cách, có đủ thẩm quyền