Anh-Việt
Hán-Việt
Pháp-Việt
abatement
/ə'beitmənt/
danh từ
sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt
sự hạ (giá), sự bớt (giá)
sự chấm dứt, sự thanh toán
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
abatement of a contract+ sự huỷ bỏ một hợp đồng